Có 2 kết quả:
国际关系 guó jì guān xì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 國際關係 guó jì guān xì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
guó jì guān xì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
international relations
Bình luận 0
guó jì guān xì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
international relations
Bình luận 0